TÁ (mượn)
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
亻 (NHÂN ĐỨNG) + 昔(TÍCH): xưa, thời xưa
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON シャク
Âm Kun (訓読み)
- KUN か.りる
Mẹo ghi nhớ
Mượn 借 món đồ quý từ người nào đó (亻) có tuổi đời lâu (昔) và sẽ phải trả lại.
Ví dụ sử dụng
本を借ります(ほん を かります)
Tôi mượn sách
友達にお金を借りました(ともだち に おかね を かりました)
Tôi đã mượn tiền từ bạn
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
TÁ (mượn)
On: シャク
Kun: か.りる
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
借りる
Đọc: kariru
Nghĩa: mượn, vay
借金
Đọc: shakkin
Nghĩa: khoản nợ, vay tiền
借家
Đọc: shakuyā
Nghĩa: nhà thuê
貸借
Đọc: taishaku
Nghĩa: cho vay và đi vay
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%