HÀNH / HÀNG (hành quân, đi, thực hiện)
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
彳 (XÍCH – bước chân trái)+亍 (XÚC –Bước ngắn)
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON コウ
- ON ギョウ
- ON アン
Âm Kun (訓読み)
- KUN い・く
- KUN ゆ・く
- KUN おこな・う
Mẹo ghi nhớ
Chân trái bước ngắn đi ăn xúc(亍) xích (彳)
Ví dụ sử dụng
学校へ行きます。(がっこう へ いきます。)
Tôi đi đến trường.
旅行を行います。(りょこう を おこないます。)
Tiến hành chuyến du lịch.
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
HÀNH / HÀNG (hành quân, đi, thực hiện)
On: コウ, ギョウ, アン
Kun: い・く, ゆ・く, おこな・う
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
行く
Đọc: iku
Nghĩa: đi
銀行
Đọc: ginkou
Nghĩa: ngân hàng
行う
Đọc: okonau
Nghĩa: thực hiện, tiến hành
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%