HÓA (biến hóa, thay đổi)
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
亻 (NHÂN ĐỨNG) + 匕 (CHỦY)
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON カ
- ON ケ
Âm Kun (訓読み)
- KUN ば・ける
- KUN ば・かす
Mẹo ghi nhớ
Con người (亻) có thể biến đổi (化) → “hóa thân”, “biến hóa”
Ví dụ sử dụng
日本の文化を勉強します(にほん の ぶんか を べんきょう します)
Tôi học văn hóa Nhật Bản
その人は化け物みたいです(そのひと は ばけもの みたい です)
Người đó trông giống như quái vật
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
HÓA (biến hóa, thay đổi)
On: カ, ケ
Kun: ば・ける, ば・かす
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
化学
Đọc: kagaku
Nghĩa: hóa học
変化
Đọc: henka
Nghĩa: sự thay đổi
化粧
Đọc: keshou
Nghĩa: trang điểm
化け物
Đọc: bakemono
Nghĩa: ma quỷ, yêu quái
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%