TẨU (chạy)

N5 けんこう : sức khỏe

Thông tin chi tiết

走
Bộ thủ

土 (THỔ) – đất + (辶 - SƯỚC biến thể)

Cách đọc

Âm On (音読み)
  • ON ソウ
Âm Kun (訓読み)
  • KUN はし.る

Mẹo ghi nhớ

Chân 足 Chạy trên Đất 土 để TẨU 走 thoát

Ví dụ sử dụng

Ví dụ 1

毎朝公園で走ります(まいあさ こうえん で はしります)

Mỗi sáng tôi chạy bộ trong công viên

Ví dụ 2

バスに間に合うように走った(ばす に まにあう よう に はしった)

Tôi đã chạy để kịp chuyến xe buýt

Luyện tập viết

Thẻ ghi nhớ

Nhấp để xem nghĩa

TẨU (chạy)

On: ソウ
Kun: はし.る

Nhấp vào thẻ để lật

Thứ tự nét viết
Cách viết 走

Từ vựng liên quan

Từ vựng
はし

Đọc: hashiru

Nghĩa: chạy

Từ vựng
そうこう

Đọc: soukou

Nghĩa: sự di chuyển, hành trình

Từ vựng
きょうそう

Đọc: kyousou

Nghĩa: cuộc chạy đua, thi chạy

Tiến độ học tập

Chưa học Thành thạo
Thống kê học tập
Lần ôn tập

0

Độ chính xác

0%

Lịch ôn tập
Chưa có lịch ôn tập