TẨU (chạy)
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
土 (THỔ) – đất + (辶 - SƯỚC biến thể)
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON ソウ
Âm Kun (訓読み)
- KUN はし.る
Mẹo ghi nhớ
Chân 足 Chạy trên Đất 土 để TẨU 走 thoát
Ví dụ sử dụng
毎朝公園で走ります(まいあさ こうえん で はしります)
Mỗi sáng tôi chạy bộ trong công viên
バスに間に合うように走った(ばす に まにあう よう に はしった)
Tôi đã chạy để kịp chuyến xe buýt
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
TẨU (chạy)
On: ソウ
Kun: はし.る
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
走る
Đọc: hashiru
Nghĩa: chạy
走行
Đọc: soukou
Nghĩa: sự di chuyển, hành trình
競走
Đọc: kyousou
Nghĩa: cuộc chạy đua, thi chạy
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%