SẮC (màu sắc, vẻ đẹp, tình cảm)
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
巴 (BA) - Paris + ⺈
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON ショク
- ON シキ
Âm Kun (訓読み)
- KUN いろ
Mẹo ghi nhớ
Hình ảnh tuýp màu vẽ
Ví dụ sử dụng
何色が好きですか(なにいろ が すき です か)
Bạn thích màu gì?
秋は景色がきれいです(あき は けしき が きれい です)
Mùa thu phong cảnh đẹp
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
SẮC (màu sắc, vẻ đẹp, tình cảm)
On: ショク, シキ
Kun: いろ
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
色
Đọc: iro
Nghĩa: màu sắc
景色
Đọc: keshiki
Nghĩa: phong cảnh
特色
Đọc: tokushoku
Nghĩa: điểm đặc sắc
色々
Đọc: iroiro
Nghĩa: nhiều loại, đa dạng
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%