SẮC (màu sắc, vẻ đẹp, tình cảm)

N5 そとで 食べる: đi ăn ngoài

Thông tin chi tiết

色
Bộ thủ

巴 (BA) - Paris + ⺈

Cách đọc

Âm On (音読み)
  • ON ショク
  • ON シキ
Âm Kun (訓読み)
  • KUN いろ

Mẹo ghi nhớ

Hình ảnh tuýp màu vẽ

Ví dụ sử dụng

Ví dụ 1

何色が好きですか(なにいろ が すき です か)

Bạn thích màu gì?

Ví dụ 2

秋は景色がきれいです(あき は けしき が きれい です)

Mùa thu phong cảnh đẹp

Luyện tập viết

Thẻ ghi nhớ

Nhấp để xem nghĩa

SẮC (màu sắc, vẻ đẹp, tình cảm)

On: ショク, シキ
Kun: いろ

Nhấp vào thẻ để lật

Thứ tự nét viết
Cách viết 色

Từ vựng liên quan

Từ vựng
いろ

Đọc: iro

Nghĩa: màu sắc

Từ vựng
しき

Đọc: keshiki

Nghĩa: phong cảnh

Từ vựng
とくしょく

Đọc: tokushoku

Nghĩa: điểm đặc sắc

Từ vựng
いろいろ

Đọc: iroiro

Nghĩa: nhiều loại, đa dạng

Tiến độ học tập

Chưa học Thành thạo
Thống kê học tập
Lần ôn tập

0

Độ chính xác

0%

Lịch ôn tập
Chưa có lịch ôn tập