LỤC (sáu, số 6)

N5 やすみのひ1: ngày nghỉ 1

Thông tin chi tiết

六
Bộ thủ

Đầu 亠 + 八 Bát

Cách đọc

Âm On (音読み)
  • ON ロク
  • ON リク
Âm Kun (訓読み)
  • KUN
  • KUN む.つ
  • KUN むっ.つ
  • KUN むい

Mẹo ghi nhớ

Đầu 亠 năm phát 八 (Bát gần giống Phát) Lộc 六 (Lục gần giống lộc)

Ví dụ sử dụng

Ví dụ 1

あめを六つ買いました。(あめ を むっつ かいました。)

Tôi đã mua sáu cái kẹo.

Ví dụ 2

六人で映画を見ました。(ろくにん で えいが を みました。)

Sáu người chúng tôi đã xem phim.

Luyện tập viết

Thẻ ghi nhớ

Nhấp để xem nghĩa

LỤC (sáu, số 6)

On: ロク, リク
Kun: む, む.つ, むっ.つ, むい

Nhấp vào thẻ để lật

Thứ tự nét viết
Cách viết 六

Từ vựng liên quan

Từ vựng
むい

Đọc: muika

Nghĩa: ngày mùng sáu

Từ vựng
ろくにん

Đọc: rokunin

Nghĩa: sáu người

Từ vựng
ろくがつ

Đọc: rokugatsu

Nghĩa: tháng sáu

Tiến độ học tập

Chưa học Thành thạo
Thống kê học tập
Lần ôn tập

0

Độ chính xác

0%

Lịch ôn tập
Chưa có lịch ôn tập