VẬT (đồ vật, sự vật)
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
牛 (NGƯU): con bò 勿 (VẬT): không, chớ → bộ phụ trợ về mặt ý nghĩa
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON ブツ
- ON モツ
Âm Kun (訓読み)
- KUN もの
Mẹo ghi nhớ
Con bò 牛 là một loại vật 勿 từ đó dễ nhớ rằng chữ này dùng để chỉ sự vật, đồ vật, loài vật.
Ví dụ sử dụng
食べ物を買います(たべもの を かいます)
Tôi mua đồ ăn
動物が好きです(どうぶつ が すき です)
Tôi thích động vật
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
VẬT (đồ vật, sự vật)
On: ブツ, モツ
Kun: もの
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
食べ物
Đọc: tabemono
Nghĩa: đồ ăn
動物
Đọc: doubutsu
Nghĩa: động vật
買い物
Đọc: kaimono
Nghĩa: việc mua sắm
物語
Đọc: monogatari
Nghĩa: câu chuyện
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%