TRÀ (chè, trà)
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
艹 (THẢO): cỏ, thực vật + 余 (DƯ): dư thừa, phần còn lại
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON チャ
- ON サ
Âm Kun (訓読み)
Không có âm Kun
Mẹo ghi nhớ
Hình ảnh cây lá trà đang mọc trên đất
Ví dụ sử dụng
お茶を飲みます(おちゃ を のみます)
Tôi uống trà
私は紅茶が好きです(わたし は こうちゃ が すき です)
Tôi thích hồng trà
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
TRÀ (chè, trà)
On: チャ, サ
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
お茶
Đọc: ocha
Nghĩa: trà (nói chung)
茶色
Đọc: chairo
Nghĩa: màu nâu (màu của trà)
紅茶
Đọc: koucha
Nghĩa: hồng trà (trà đen)
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%