TRÀ (chè, trà)

N5 そとで 食べる: đi ăn ngoài

Thông tin chi tiết

茶
Bộ thủ

艹 (THẢO): cỏ, thực vật + 余 (DƯ): dư thừa, phần còn lại

Cách đọc

Âm On (音読み)
  • ON チャ
  • ON
Âm Kun (訓読み)

Không có âm Kun

Mẹo ghi nhớ

Hình ảnh cây lá trà đang mọc trên đất

Ví dụ sử dụng

Ví dụ 1

お茶を飲みます(おちゃ を のみます)

Tôi uống trà

Ví dụ 2

私は紅茶が好きです(わたし は こうちゃ が すき です)

Tôi thích hồng trà

Luyện tập viết

Thẻ ghi nhớ

Nhấp để xem nghĩa

TRÀ (chè, trà)

On: チャ, サ

Nhấp vào thẻ để lật

Thứ tự nét viết
Cách viết 茶

Từ vựng liên quan

Từ vựng
ちゃ

Đọc: ocha

Nghĩa: trà (nói chung)

Từ vựng
ちゃいろ

Đọc: chairo

Nghĩa: màu nâu (màu của trà)

Từ vựng
こうちゃ

Đọc: koucha

Nghĩa: hồng trà (trà đen)

Tiến độ học tập

Chưa học Thành thạo
Thống kê học tập
Lần ôn tập

0

Độ chính xác

0%

Lịch ôn tập
Chưa có lịch ôn tập