THÁI (rau, món ăn)
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
艹 (THẢO) – cỏ + 采 (THẢI) – hái, thu lượm
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON サイ
Âm Kun (訓読み)
- KUN な
Mẹo ghi nhớ
Hình ảnh hái 采 rau 菜bằng tay từ cây cỏ 艹
Ví dụ sử dụng
私は野菜が好きです(わたし は やさい が すき です)
Tôi thích rau
母は菜の花のサラダを作りました(はは は なのはな の サラダ を つくりました)
Mẹ tôi đã làm salad hoa cải
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
THÁI (rau, món ăn)
On: サイ
Kun: な
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
野菜
Đọc: yasai
Nghĩa: rau
菜食
Đọc: saishoku
Nghĩa: ăn chay
菜の花
Đọc: nanohana
Nghĩa: hoa cải
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%