HÀ (hà cớ gì, cái gì)

N5 かぞく : gia đình

Thông tin chi tiết

何
Bộ thủ

亻 (NHÂN ĐỨNG) + 可 (KHẢ) – có thể, khả năng

Cách đọc

Âm On (音読み)
  • ON
Âm Kun (訓読み)
  • KUN なに
  • KUN なん

Mẹo ghi nhớ

Trong cái hộp có cái gì vậy?

Ví dụ sử dụng

Ví dụ 1

これは何ですか。(これ は なん です か。)

Cái này là gì vậy?

Ví dụ 2

何人いますか。(なんにん います か。)

Có bao nhiêu người?

Luyện tập viết

Thẻ ghi nhớ

Nhấp để xem nghĩa

HÀ (hà cớ gì, cái gì)

On: カ
Kun: なに, なん

Nhấp vào thẻ để lật

Thứ tự nét viết
Cách viết 何

Từ vựng liên quan

Từ vựng
なに

Đọc: nani

Nghĩa: nani

Từ vựng
なんですか

Đọc: nan desu ka

Nghĩa: là gì vậy?

Từ vựng
なん 人:にん

Đọc: nannin

Nghĩa: mấy người

Từ vựng
なんよう

Đọc: nanyoubi

Nghĩa: thứ mấy

Tiến độ học tập

Chưa học Thành thạo
Thống kê học tập
Lần ôn tập

0

Độ chính xác

0%

Lịch ôn tập
Chưa có lịch ôn tập