HÀ (hà cớ gì, cái gì)
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
亻 (NHÂN ĐỨNG) + 可 (KHẢ) – có thể, khả năng
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON カ
Âm Kun (訓読み)
- KUN なに
- KUN なん
Mẹo ghi nhớ
Trong cái hộp có cái gì vậy?
Ví dụ sử dụng
これは何ですか。(これ は なん です か。)
Cái này là gì vậy?
何人いますか。(なんにん います か。)
Có bao nhiêu người?
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
HÀ (hà cớ gì, cái gì)
On: カ
Kun: なに, なん
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
何
Đọc: nani
Nghĩa: nani
何ですか
Đọc: nan desu ka
Nghĩa: là gì vậy?
何人
Đọc: nannin
Nghĩa: mấy người
何曜日
Đọc: nanyoubi
Nghĩa: thứ mấy
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%