NHÂN (người)
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
人 (NHÂN đi)
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON ジン
- ON ニン
Âm Kun (訓読み)
- KUN ひと
Mẹo ghi nhớ
Hình dáng con người đang đi, với hai chân đang bước
Ví dụ sử dụng
あの人は先生です。(あの ひと は せんせい です。)
Người đó là giáo viên.
日本人はお寿司が好きです。(にほんじん は おすし が すき です。)
Người Nhật thích sushi.
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
NHÂN (người)
On: ジン, ニン
Kun: ひと
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
人
Đọc: hito
Nghĩa: người
日本人
Đọc: nihonjin
Nghĩa: người Nhật
一人
Đọc: hitori
Nghĩa: một người
外国人
Đọc: gaikokujin
Nghĩa: người nước ngoài
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%