NỮ (phụ nữ, con gái)

N5 かぞく : gia đình

Thông tin chi tiết

女
Bộ thủ

女 (NỮ)

Cách đọc

Âm On (音読み)
  • ON ジョ
  • ON ニョ
  • ON ニョウ
Âm Kun (訓読み)
  • KUN おんな
  • KUN

Mẹo ghi nhớ

Hình dáng người phụ nữ đang ngồi hoặc quỳ, thể hiện sự dịu dàng và truyền thống

Ví dụ sử dụng

Ví dụ 1

あの女の人はだれですか。(あの おんなのひと は だれ です か。)

Người phụ nữ kia là ai vậy?

Ví dụ 2

女の子が歌っています。(おんなのこ が うたっています。)

Bé gái đang hát.

Luyện tập viết

Thẻ ghi nhớ

Nhấp để xem nghĩa

NỮ (phụ nữ, con gái)

On: ジョ, ニョ, ニョウ
Kun: おんな, め

Nhấp vào thẻ để lật

Thứ tự nét viết
Cách viết 女

Từ vựng liên quan

Từ vựng
おんな

Đọc: onnanoko

Nghĩa: bé gái

Từ vựng
じょ:おんな 子:こ

Đọc: josei

Nghĩa: nữ giới

Từ vựng
ちょうじょ

Đọc: choujo

Nghĩa: trưởng nữ (con gái cả)

Từ vựng
じょ

Đọc: joshi

Nghĩa: con gái, nữ sinh

Tiến độ học tập

Chưa học Thành thạo
Thống kê học tập
Lần ôn tập

0

Độ chính xác

0%

Lịch ôn tập
Chưa có lịch ôn tập