NỮ (phụ nữ, con gái)
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
女 (NỮ)
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON ジョ
- ON ニョ
- ON ニョウ
Âm Kun (訓読み)
- KUN おんな
- KUN め
Mẹo ghi nhớ
Hình dáng người phụ nữ đang ngồi hoặc quỳ, thể hiện sự dịu dàng và truyền thống
Ví dụ sử dụng
あの女の人はだれですか。(あの おんなのひと は だれ です か。)
Người phụ nữ kia là ai vậy?
女の子が歌っています。(おんなのこ が うたっています。)
Bé gái đang hát.
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
NỮ (phụ nữ, con gái)
On: ジョ, ニョ, ニョウ
Kun: おんな, め
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
女の子
Đọc: onnanoko
Nghĩa: bé gái
女:おんな 子:こ
Đọc: josei
Nghĩa: nữ giới
長女
Đọc: choujo
Nghĩa: trưởng nữ (con gái cả)
女子
Đọc: joshi
Nghĩa: con gái, nữ sinh
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%