NHĨ (tai)

N5 けんこう : sức khỏe

Thông tin chi tiết

耳
Bộ thủ

耳 - NHĨ

Cách đọc

Âm On (音読み)
  • ON
Âm Kun (訓読み)
  • KUN みみ

Mẹo ghi nhớ

Hình ảnh chữ 耳 trông như hình cái tai

Ví dụ sử dụng

Ví dụ 1

耳がいいですね(みみ が いい です ね)

Tai bạn thính ghê ha

Ví dụ 2

耳鼻科に行きます(じびか に いきます)

Tôi sẽ đến khoa tai mũi họng

Luyện tập viết

Thẻ ghi nhớ

Nhấp để xem nghĩa

NHĨ (tai)

On: ジ
Kun: みみ

Nhấp vào thẻ để lật

Thứ tự nét viết
Cách viết 耳

Từ vựng liên quan

Từ vựng
みみ

Đọc: mimi

Nghĩa: tai

Từ vựng

Đọc: jibika

Nghĩa: khoa tai mũi họng

Từ vựng
みみなり

Đọc: miminari

Nghĩa: ù tai

Từ vựng
みみもと

Đọc: mimimoto

Nghĩa: bên tai

Tiến độ học tập

Chưa học Thành thạo
Thống kê học tập
Lần ôn tập

0

Độ chính xác

0%

Lịch ôn tập
Chưa có lịch ôn tập