NHĨ (tai)
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
耳 - NHĨ
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON ジ
Âm Kun (訓読み)
- KUN みみ
Mẹo ghi nhớ
Hình ảnh chữ 耳 trông như hình cái tai
Ví dụ sử dụng
耳がいいですね(みみ が いい です ね)
Tai bạn thính ghê ha
耳鼻科に行きます(じびか に いきます)
Tôi sẽ đến khoa tai mũi họng
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
NHĨ (tai)
On: ジ
Kun: みみ
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
耳
Đọc: mimi
Nghĩa: tai
耳鼻科
Đọc: jibika
Nghĩa: khoa tai mũi họng
耳鳴り
Đọc: miminari
Nghĩa: ù tai
耳元
Đọc: mimimoto
Nghĩa: bên tai
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%