THỦ (tay)

N5 けんこう : sức khỏe

Thông tin chi tiết

手
Bộ thủ

手 – THỦ

Cách đọc

Âm On (音読み)
  • ON シュ
Âm Kun (訓読み)
  • KUN
  • KUN

Mẹo ghi nhớ

Chữ 手 giống hình bàn tay với các ngón tỏa ra.

Ví dụ sử dụng

Ví dụ 1

手を洗います(て を あらいます)

Tôi rửa tay

Ví dụ 2

手紙を書きます(てがみ を かきます)

Tôi viết thư

Luyện tập viết

Thẻ ghi nhớ

Nhấp để xem nghĩa

THỦ (tay)

On: シュ
Kun: て, た

Nhấp vào thẻ để lật

Thứ tự nét viết
Cách viết 手

Từ vựng liên quan

Từ vựng

Đọc: te

Nghĩa: tay

Từ vựng
がみ

Đọc: tegami

Nghĩa: lá thư

Từ vựng
じょう

Đọc: jouzu

Nghĩa: giỏi, khéo tay

Từ vựng

Đọc: heta

Nghĩa: kém, vụng về

Tiến độ học tập

Chưa học Thành thạo
Thống kê học tập
Lần ôn tập

0

Độ chính xác

0%

Lịch ôn tập
Chưa có lịch ôn tập