THỦ (tay)
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
手 – THỦ
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON シュ
Âm Kun (訓読み)
- KUN て
- KUN た
Mẹo ghi nhớ
Chữ 手 giống hình bàn tay với các ngón tỏa ra.
Ví dụ sử dụng
手を洗います(て を あらいます)
Tôi rửa tay
手紙を書きます(てがみ を かきます)
Tôi viết thư
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
THỦ (tay)
On: シュ
Kun: て, た
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
手
Đọc: te
Nghĩa: tay
手紙
Đọc: tegami
Nghĩa: lá thư
上手
Đọc: jouzu
Nghĩa: giỏi, khéo tay
下手
Đọc: heta
Nghĩa: kém, vụng về
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%