TÚC (chân, đủ)

N5 けんこう : sức khỏe

Thông tin chi tiết

足
Bộ thủ

⻊ (TÚC) – bộ chân (biến thể của chữ 足 khi là bộ thủ)

Cách đọc

Âm On (音読み)
  • ON ソク
Âm Kun (訓読み)
  • KUN あし
  • KUN た.りる
  • KUN た.る
  • KUN た.す

Mẹo ghi nhớ

Hình ảnh một người đang vắt chân lên cổ chạy

Ví dụ sử dụng

Ví dụ 1

足が痛いです(あし が いたい です)

Chân tôi đau

Ví dụ 2

お金が足りません(おかね が たりません)

Không đủ tiền

Luyện tập viết

Thẻ ghi nhớ

Nhấp để xem nghĩa

TÚC (chân, đủ)

On: ソク
Kun: あし, た.りる, た.る, た.す

Nhấp vào thẻ để lật

Thứ tự nét viết
Cách viết 足

Từ vựng liên quan

Từ vựng
あし

Đọc: ashi

Nghĩa: chân

Từ vựng
りる

Đọc: tariru

Nghĩa: đủ

Từ vựng

Đọc: tasu

Nghĩa: thêm vào

Từ vựng
えんそく

Đọc: ensoku

Nghĩa: chuyến đi dã ngoại

Từ vựng
そく

Đọc: fusoku

Nghĩa: thiếu hụt

Tiến độ học tập

Chưa học Thành thạo
Thống kê học tập
Lần ôn tập

0

Độ chính xác

0%

Lịch ôn tập
Chưa có lịch ôn tập