HOA (bông hoa)
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
艹 (THẢO) – cỏ, thực vật + 化 (HÓA) – biến đổi, thay đổi
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON カ
Âm Kun (訓読み)
- KUN はな
Mẹo ghi nhớ
cây cỏ艹 sau một thời gian phát triển sẽ biến hóa 化, nở hoa 花
Ví dụ sử dụng
花が咲きました(はな が さきました)
hoa đã nở
花火を見ました(はなび を みました)
tôi đã xem pháo hoa
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
HOA (bông hoa)
On: カ
Kun: はな
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
花
Đọc: hana
Nghĩa: hoa
花火
Đọc: hanabi
Nghĩa: pháo hoa
花見
Đọc: hanami
Nghĩa: ngắm hoa
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%