Kim (hiện tại, bây giờ)
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
今 Kim
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON コン
- ON キン
Âm Kun (訓読み)
- KUN いま
Mẹo ghi nhớ
Người 人 nhìn đồng hồ chỉ ra ラ(katakana) bây giờ 今 là mấy giờ
Ví dụ sử dụng
今、何時ですか(いま、なんじ です か)
bây giờ là mấy giờ?
今週は忙しいです(こんしゅう は いそがしい です)
tuần này tôi bận
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
Kim (hiện tại, bây giờ)
On: コン, キン
Kun: いま
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
今
Đọc: ima
Nghĩa: bây giờ
今週
Đọc: konshuu
Nghĩa: tuần này
今日
Đọc: kyou
Nghĩa: hôm nay
今晩
Đọc: konban
Nghĩa: tối nay
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%