NGỮ (ngôn ngữ, từ ngữ, lời nói)

N5 かぞく : gia đình

Thông tin chi tiết

語
Bộ thủ

言 (NGÔN) – lời nói, ngôn từ 五 (NGŨ) – số 5 口 (KHẨU) – miệng

Cách đọc

Âm On (音読み)
  • ON
Âm Kun (訓読み)
  • KUN かた.る
  • KUN かた.らう

Mẹo ghi nhớ

5 (五) miệng (口) cùng nói(言) chuyện → tạo ra ngôn ngữ (語)

Ví dụ sử dụng

Ví dụ 1

私は日本語を勉強しています。(わたし は にほんご を べんきょう して います。)

Tôi đang học tiếng Nhật.

Ví dụ 2

どんな外国語を話せますか。(どんな がいこくご を はなせます か。)

Bạn có thể nói ngoại ngữ nào?

Luyện tập viết

Thẻ ghi nhớ

Nhấp để xem nghĩa

NGỮ (ngôn ngữ, từ ngữ, lời nói)

On: ゴ
Kun: かた.る, かた.らう

Nhấp vào thẻ để lật

Thứ tự nét viết
Cách viết 語

Từ vựng liên quan

Từ vựng
ほん

Đọc: nihongo

Nghĩa: tiếng Nhật

Từ vựng
えい

Đọc: eigo

Nghĩa: tiếng Anh

Từ vựng
かた

Đọc: kataru

Nghĩa: kể chuyện, nói

Từ vựng

Đọc: bogo

Nghĩa: tiếng mẹ đẻ

Tiến độ học tập

Chưa học Thành thạo
Thống kê học tập
Lần ôn tập

0

Độ chính xác

0%

Lịch ôn tập
Chưa có lịch ôn tập