NGÔN (nói, lời nói)

N5 やすみのひ1: ngày nghỉ 1

Thông tin chi tiết

言
Bộ thủ

一: NHẤT ; 口: KHẨU

Cách đọc

Âm On (音読み)
  • ON ゲン
  • ON ゴン
Âm Kun (訓読み)
  • KUN い.う
  • KUN こと

Mẹo ghi nhớ

Từ (miệng) 口 có thể (nói) 言 (NGÔN) từ: (một) 一 (một) 一 (hai) ニ

Ví dụ sử dụng

Ví dụ 1

先生が何かを言いました。(せんせい が なにか を いいました。)

Thầy giáo đã nói gì đó.

Ví dụ 2

日本語の言葉を勉強します(にほんご の ことば を べんきょう します)

Tôi học từ vựng tiếng Nhật

Luyện tập viết

Thẻ ghi nhớ

Nhấp để xem nghĩa

NGÔN (nói, lời nói)

On: ゲン, ゴン
Kun: い.う, こと

Nhấp vào thẻ để lật

Thứ tự nét viết
Cách viết 言

Từ vựng liên quan

Từ vựng

Đọc: iu

Nghĩa: nói, phát biểu

Từ vựng
こと

Đọc: kotoba

Nghĩa: từ ngữ, ngôn ngữ

Từ vựng
でんごん

Đọc: dengon

Nghĩa: lời nhắn

Từ vựng
ほうげん

Đọc: hougen

Nghĩa: tiếng địa phương

Tiến độ học tập

Chưa học Thành thạo
Thống kê học tập
Lần ôn tập

0

Độ chính xác

0%

Lịch ôn tập
Chưa có lịch ôn tập