NHẬT (mặt trời, ngày)
Thông tin chi tiết
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON ニチ
- ON ジツ
Âm Kun (訓読み)
- KUN ひ
- KUN び
- KUN か
Mẹo ghi nhớ
Chữ 日 giống như hình mặt trời
Ví dụ sử dụng
今日は日曜日です。(きょう は にちようび です。)
Hôm nay là Chủ Nhật.
祝日は学校が休みです(しゅくじつ は がっこう が やすみ です)
Ngày lễ thì trường nghỉ
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
NHẬT (mặt trời, ngày)
On: ニチ, ジツ
Kun: ひ, び, か
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
日
Đọc: hi
Nghĩa: mặt trời, ngày
日本
Đọc: nihon
Nghĩa: Nhật Bản
毎日
Đọc: mainichi
Nghĩa: mỗi ngày
祝日
Đọc: shukujitsu
Nghĩa: ngày lễ
休日
Đọc: kyuujitsu
Nghĩa: ngày nghỉ
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%