NHẬT (mặt trời, ngày)

N5 せいかつ: ĐỜI SỐNG

Thông tin chi tiết

日

Cách đọc

Âm On (音読み)
  • ON ニチ
  • ON ジツ
Âm Kun (訓読み)
  • KUN
  • KUN
  • KUN

Mẹo ghi nhớ

Chữ 日 giống như hình mặt trời

Ví dụ sử dụng

Ví dụ 1

今日は日曜日です。(きょう は にちようび です。)

Hôm nay là Chủ Nhật.

Ví dụ 2

祝日は学校が休みです(しゅくじつ は がっこう が やすみ です)

Ngày lễ thì trường nghỉ

Luyện tập viết

Thẻ ghi nhớ

Nhấp để xem nghĩa

NHẬT (mặt trời, ngày)

On: ニチ, ジツ
Kun: ひ, び, か

Nhấp vào thẻ để lật

Thứ tự nét viết
Cách viết 日

Từ vựng liên quan

Từ vựng

Đọc: hi

Nghĩa: mặt trời, ngày

Từ vựng
ほん

Đọc: nihon

Nghĩa: Nhật Bản

Từ vựng
まいにち

Đọc: mainichi

Nghĩa: mỗi ngày

Từ vựng
しゅくじつ

Đọc: shukujitsu

Nghĩa: ngày lễ

Từ vựng
きゅうじつ

Đọc: kyuujitsu

Nghĩa: ngày nghỉ

Tiến độ học tập

Chưa học Thành thạo
Thống kê học tập
Lần ôn tập

0

Độ chính xác

0%

Lịch ôn tập
Chưa có lịch ôn tập