HẬU (sau, phía sau)
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
彳(XÍCH) – bước chân trái + 幺(YÊU) – sợi tơ nhỏ + 夂(TRI) – bước chân đi chậm phía sau
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON ゴ
Âm Kun (訓読み)
- KUN あと
- KUN うし
- KUN のち
Mẹo ghi nhớ
Hình ảnh ai đó đi 彳夂 chậm 幺 phía sau 後 người khác
Ví dụ sử dụng
後で電話します(あと で でんわ します)
Tôi sẽ gọi điện sau
後ろに誰かいます(うしろ に だれ か います)
Có ai đó phía sau
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
HẬU (sau, phía sau)
On: ゴ
Kun: あと, うし, のち
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
後
Đọc: ato
Nghĩa: sau, sau đó
後ろ
Đọc: ushiro
Nghĩa: phía sau
午後
Đọc: gogo
Nghĩa: buổi chiều
最後
Đọc: saigo
Nghĩa: cuối cùng
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%