TỰ (bản thân, tự mình)
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
自(TỰ)
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON ジ
Âm Kun (訓読み)
- KUN みずか
Mẹo ghi nhớ
TỰ 自 mình vẽ lên MẮT 目
Ví dụ sử dụng
自分でやります(じぶん で やります)
Tôi sẽ tự làm
彼はとても自信があります(かれ は とても じしん が あります)
Anh ấy rất tự tin
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
TỰ (bản thân, tự mình)
On: ジ
Kun: みずか
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
自分
Đọc: jibun
Nghĩa: bản thân
自動車
Đọc: jidousha
Nghĩa: ô tô
自由
Đọc: jiyuu
Nghĩa: tự do
自信
Đọc: jishin
Nghĩa: tự tin
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%