TỰ (bản thân, tự mình)

N5 しゅっちょう: công tác

Thông tin chi tiết

自
Bộ thủ

自(TỰ)

Cách đọc

Âm On (音読み)
  • ON
Âm Kun (訓読み)
  • KUN みずか

Mẹo ghi nhớ

TỰ 自 mình vẽ lên MẮT 目

Ví dụ sử dụng

Ví dụ 1

自分でやります(じぶん で やります)

Tôi sẽ tự làm

Ví dụ 2

彼はとても自信があります(かれ は とても じしん が あります)

Anh ấy rất tự tin

Luyện tập viết

Thẻ ghi nhớ

Nhấp để xem nghĩa

TỰ (bản thân, tự mình)

On: ジ
Kun: みずか

Nhấp vào thẻ để lật

Thứ tự nét viết
Cách viết 自

Từ vựng liên quan

Từ vựng
ぶん

Đọc: jibun

Nghĩa: bản thân

Từ vựng
どうしゃ

Đọc: jidousha

Nghĩa: ô tô

Từ vựng
ゆう

Đọc: jiyuu

Nghĩa: tự do

Từ vựng
しん

Đọc: jishin

Nghĩa: tự tin

Tiến độ học tập

Chưa học Thành thạo
Thống kê học tập
Lần ôn tập

0

Độ chính xác

0%

Lịch ôn tập
Chưa có lịch ôn tập