TIỂU : Nhỏ
Thông tin chi tiết
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON ショウ
Âm Kun (訓読み)
- KUN ちい.さい
- KUN こ-
- KUN お-
- KUN さ-
Mẹo ghi nhớ
Đứa bé nhỏ co cụm chân tay
Ví dụ sử dụng
小さい犬がいます。(ちいさいいぬがいます。)
Có một con chó nhỏ; 小学校に通っています。(しょうがっこうにかよっています。) : Tôi đang học tiểu học; 小説を読みます。(しょうせつをよみます。) : Đọc tiểu thuyết
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
TIỂU : Nhỏ
On: ショウ
Kun: ちい.さい, こ-, お-, さ-
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%