TIỂU : Nhỏ

N5 いえ: ngôi nhà

Thông tin chi tiết

小

Cách đọc

Âm On (音読み)
  • ON ショウ
Âm Kun (訓読み)
  • KUN ちい.さい
  • KUN こ-
  • KUN お-
  • KUN さ-

Mẹo ghi nhớ

Đứa bé nhỏ co cụm chân tay

Ví dụ sử dụng

Ví dụ 1

小さい犬がいます。(ちいさいいぬがいます。)

Có một con chó nhỏ; 小学校に通っています。(しょうがっこうにかよっています。) : Tôi đang học tiểu học; 小説を読みます。(しょうせつをよみます。) : Đọc tiểu thuyết

Luyện tập viết

Thẻ ghi nhớ

Nhấp để xem nghĩa

TIỂU : Nhỏ

On: ショウ
Kun: ちい.さい, こ-, お-, さ-

Nhấp vào thẻ để lật

Thứ tự nét viết
Chưa có hình ảnh minh họa thứ tự nét viết

Tiến độ học tập

Chưa học Thành thạo
Thống kê học tập
Lần ôn tập

0

Độ chính xác

0%

Lịch ôn tập
Chưa có lịch ôn tập