THỔ (đất, mặt đất)

N5 せいかつ: ĐỜI SỐNG

Thông tin chi tiết

土

Cách đọc

Âm On (音読み)
  • ON
  • ON
Âm Kun (訓読み)
  • KUN つち

Mẹo ghi nhớ

Trên mặt đất có nụ trồi mọc lên

Ví dụ sử dụng

Ví dụ 1

土曜日に出かけます。(どようび に でかけます。)

Tôi sẽ đi ra ngoài vào thứ Bảy.

Ví dụ 2

この土地は高いです(この とち は たかい です)

Miếng đất này đắt tiền

Luyện tập viết

Thẻ ghi nhớ

Nhấp để xem nghĩa

THỔ (đất, mặt đất)

On: ド, ト
Kun: つち

Nhấp vào thẻ để lật

Thứ tự nét viết
Cách viết 土

Từ vựng liên quan

Từ vựng
つち

Đọc: tsuchi

Nghĩa: đất

Từ vựng
よう

Đọc: doyoubi

Nghĩa: thứ bảy

Từ vựng

Đọc: tochi

Nghĩa: đất đai, khu đất

Tiến độ học tập

Chưa học Thành thạo
Thống kê học tập
Lần ôn tập

0

Độ chính xác

0%

Lịch ôn tập
Chưa có lịch ôn tập