THỔ (đất, mặt đất)
Thông tin chi tiết
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON ド
- ON ト
Âm Kun (訓読み)
- KUN つち
Mẹo ghi nhớ
Trên mặt đất có nụ trồi mọc lên
Ví dụ sử dụng
土曜日に出かけます。(どようび に でかけます。)
Tôi sẽ đi ra ngoài vào thứ Bảy.
この土地は高いです(この とち は たかい です)
Miếng đất này đắt tiền
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
THỔ (đất, mặt đất)
On: ド, ト
Kun: つち
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
土
Đọc: tsuchi
Nghĩa: đất
土曜日
Đọc: doyoubi
Nghĩa: thứ bảy
土地
Đọc: tochi
Nghĩa: đất đai, khu đất
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%