TRÌ (cầm, nắm, giữ)

N5 そとで 食べる: đi ăn ngoài

Thông tin chi tiết

持
Bộ thủ

扌 (THỦ): tay + 寺 (TỰ): chùa

Cách đọc

Âm On (音読み)
  • ON
Âm Kun (訓読み)
  • KUN

Mẹo ghi nhớ

Tay 扌 cầm vật phẩm cúng khi vào chùa 寺

Ví dụ sử dụng

Ví dụ 1

カバンを持ちます(かばん を もちます)

Tôi cầm túi xách

Ví dụ 2

いい気持ちです(いい きもち です)

Tâm trạng tôi rất tốt

Luyện tập viết

Thẻ ghi nhớ

Nhấp để xem nghĩa

TRÌ (cầm, nắm, giữ)

On: ジ
Kun: も

Nhấp vào thẻ để lật

Thứ tự nét viết
Cách viết 持

Từ vựng liên quan

Từ vựng

Đọc: motsu

Nghĩa: mang, cầm, giữ

Từ vựng
も ち

Đọc: kimochi

Nghĩa: cảm xúc, tâm trạng

Từ vựng

Đọc: shiji

Nghĩa: ủng hộ, hậu thuẫn

Từ vựng
もの

Đọc: mochimono

Nghĩa: đồ mang theo, hành lý

Tiến độ học tập

Chưa học Thành thạo
Thống kê học tập
Lần ôn tập

0

Độ chính xác

0%

Lịch ôn tập
Chưa có lịch ôn tập