TRÌ (cầm, nắm, giữ)
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
扌 (THỦ): tay + 寺 (TỰ): chùa
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON ジ
Âm Kun (訓読み)
- KUN も
Mẹo ghi nhớ
Tay 扌 cầm vật phẩm cúng khi vào chùa 寺
Ví dụ sử dụng
カバンを持ちます(かばん を もちます)
Tôi cầm túi xách
いい気持ちです(いい きもち です)
Tâm trạng tôi rất tốt
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
TRÌ (cầm, nắm, giữ)
On: ジ
Kun: も
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
持つ
Đọc: motsu
Nghĩa: mang, cầm, giữ
気持ち
Đọc: kimochi
Nghĩa: cảm xúc, tâm trạng
支持
Đọc: shiji
Nghĩa: ủng hộ, hậu thuẫn
持ち物
Đọc: mochimono
Nghĩa: đồ mang theo, hành lý
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%