NGUYỆN (ước nguyện, cầu nguyện)
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
頁(HIỆT) – trang, đầu +原(NGUYÊN) – cánh đồng, gốc gác
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON ガン
Âm Kun (訓読み)
- KUN ねが
Mẹo ghi nhớ
Điều 願 ước xuất phát từ trong đầu 頁 từ tận gốc 原 rễ suy nghĩ
Ví dụ sử dụng
健康を願います(けんこう を ねがいます)
Tôi cầu chúc sức khỏe
願いが叶いました(ねがい が かないました)
Điều ước đã thành hiện thực
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
NGUYỆN (ước nguyện, cầu nguyện)
On: ガン
Kun: ねが
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
願う
Đọc: negau
Nghĩa: cầu nguyện, mong ước
願書
Đọc: gansho
Nghĩa: đơn xin, đơn nguyện vọng
志願
Đọc: shigan
Nghĩa: nguyện vọng, đăng ký (tự nguyện)
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%