NGŨ (năm, số 5)
Thông tin chi tiết
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON ゴ
Âm Kun (訓読み)
- KUN いつ
- KUN いつ.つ
Mẹo ghi nhớ
5 que diêm tạo thành số 5
Ví dụ sử dụng
リンゴを五つ食べました。(りんご を いつつ たべました。)
Tôi đã ăn 5 quả táo.
五人でパーティーをしました。(ごにん で パーティー を しました。)
Chúng tôi đã tổ chức tiệc với 5 người.
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
NGŨ (năm, số 5)
On: ゴ
Kun: いつ, いつ.つ
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
五日
Đọc: itsuka
Nghĩa: ngày mùng năm
五人
Đọc: gonin
Nghĩa: năm người
五月
Đọc: gogatsu
Nghĩa: tháng năm
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%