ẨM: uống

N5 たべもの (đồ ăn)

Thông tin chi tiết

飲
Bộ thủ

欠: KHIẾM (thiếu) ; 飠: THỰC

Cách đọc

Âm On (音読み)
  • ON の.む
  • ON の.み
Âm Kun (訓読み)
  • KUN イン
  • KUN オン

Mẹo ghi nhớ

Thiếu (欠)ăn (食)thì phải uống (飲)

Ví dụ sử dụng

Ví dụ 1

水を飲みます(みずをのみます)

Uống nước; 飲酒します(いんしゅします): Uống rượu

Luyện tập viết

Thẻ ghi nhớ

Nhấp để xem nghĩa

ẨM: uống

On: の.む, の.み
Kun: イン, オン

Nhấp vào thẻ để lật

Thứ tự nét viết
Chưa có hình ảnh minh họa thứ tự nét viết

Tiến độ học tập

Chưa học Thành thạo
Thống kê học tập
Lần ôn tập

0

Độ chính xác

0%

Lịch ôn tập
Chưa có lịch ôn tập