TRUNG (ở giữa, trong)
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
口 (KHẨU) + 丨(CỔN)
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON チュウ
Âm Kun (訓読み)
- KUN なか
Mẹo ghi nhớ
Hình ảnh một đường thẳng xuyên qua chính giữa hình hộp → tượng trưng cho trung tâm, ở giữa
Ví dụ sử dụng
かばんの中に本があります。(かばん の なか に ほん が あります。)
Trong cặp có sách.
中国に行きたいです。(ちゅうごく に いきたい です。)
Tôi muốn đi Trung Quốc.
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
TRUNG (ở giữa, trong)
On: チュウ
Kun: なか
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
中
Đọc: naka
Nghĩa: bên trong, ở giữa
中学
Đọc: chuugaku
Nghĩa: trường trung học cơ sở
中心
Đọc: chuushin
Nghĩa: trung tâm
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%