ANH (nước Anh; anh hùng, xuất sắc)
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
艹 (THẢO) – cỏ, cây + 央 (ƯƠNG) – trung tâm, ở giữa
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON エイ
Âm Kun (訓読み)
Không có âm Kun
Mẹo ghi nhớ
hình ảnh bông hoa 艹 đẹp mọc giữa trung tâm 央 vườn cây, tượng trưng cho vẻ đẹp, sự nổi bật, xuất sắc
Ví dụ sử dụng
英語が話せますか。(えいご が はなせます か。)
Bạn có thể nói tiếng Anh không?
英国に行ったことがあります。(えいこく に いった こと が あります。)
Tôi đã từng đi Anh Quốc.
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
ANH (nước Anh; anh hùng, xuất sắc)
On: エイ
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
英語
Đọc: eigo
Nghĩa: tiếng Anh
英雄
Đọc: eiyuu
Nghĩa: anh hùng
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%