ANH (nước Anh; anh hùng, xuất sắc)

N5 かぞく : gia đình

Thông tin chi tiết

英
Bộ thủ

艹 (THẢO) – cỏ, cây + 央 (ƯƠNG) – trung tâm, ở giữa

Cách đọc

Âm On (音読み)
  • ON エイ
Âm Kun (訓読み)

Không có âm Kun

Mẹo ghi nhớ

hình ảnh bông hoa 艹 đẹp mọc giữa trung tâm 央 vườn cây, tượng trưng cho vẻ đẹp, sự nổi bật, xuất sắc

Ví dụ sử dụng

Ví dụ 1

英語が話せますか。(えいご が はなせます か。)

Bạn có thể nói tiếng Anh không?

Ví dụ 2

英国に行ったことがあります。(えいこく に いった こと が あります。)

Tôi đã từng đi Anh Quốc.

Luyện tập viết

Thẻ ghi nhớ

Nhấp để xem nghĩa

ANH (nước Anh; anh hùng, xuất sắc)

On: エイ

Nhấp vào thẻ để lật

Thứ tự nét viết
Cách viết 英

Từ vựng liên quan

Từ vựng
えい

Đọc: eigo

Nghĩa: tiếng Anh

Từ vựng
えいゆう

Đọc: eiyuu

Nghĩa: anh hùng

Tiến độ học tập

Chưa học Thành thạo
Thống kê học tập
Lần ôn tập

0

Độ chính xác

0%

Lịch ôn tập
Chưa có lịch ôn tập