TÁC (làm, tạo ra)
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
亻 (NHÂN ĐỨNG): người + 乍 (TẠ): đột nhiên, bất ngờ → dùng để chỉ hành động
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON サク
Âm Kun (訓読み)
- KUN つく
Mẹo ghi nhớ
Người đột ngột 乍 bắt tay vào việc → tạo ra sản phẩm 作
Ví dụ sử dụng
ケーキを作ります(けーき を つくります)
Tôi làm bánh
日本語で作文を書きます(にほんご で さくぶん を かきます)
Tôi viết bài văn bằng tiếng Nhật
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
TÁC (làm, tạo ra)
On: サク
Kun: つく
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
作る
Đọc: tsukuru
Nghĩa: làm, chế tạo
作文
Đọc: sakubun
Nghĩa: bài viết, đoạn văn
作家
Đọc: sakka
Nghĩa: nhà văn, tác giả
作品
Đọc: sakuhin
Nghĩa: tác phẩm
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%