TỬU (rượu, đồ uống có cồn)
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
⺡(THỦY): nước+酉 (DẬU): rượu, chai rượu
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON シュ
Âm Kun (訓読み)
- KUN さけ
- KUN さか
Mẹo ghi nhớ
Nước ⺡được lên men trong bình酉 → thành rượu 酒
Ví dụ sử dụng
お酒を飲みます(おさけ を のみます)
Tôi uống rượu
日本酒は強いです(にほんしゅ は つよい です)
Rượu Nhật mạnh
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
TỬU (rượu, đồ uống có cồn)
On: シュ
Kun: さけ, さか
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
お酒
Đọc: osake
Nghĩa: rượu
日本酒
Đọc: nihonshu
Nghĩa: rượu Nhật (sake)
酒屋
Đọc: sakaya
Nghĩa: tiệm bán rượu
飲酒
Đọc: inshuu
Nghĩa: việc uống rượu
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%