TỬU (rượu, đồ uống có cồn)

N5 そとで 食べる: đi ăn ngoài

Thông tin chi tiết

酒
Bộ thủ

⺡(THỦY): nước+酉 (DẬU): rượu, chai rượu

Cách đọc

Âm On (音読み)
  • ON シュ
Âm Kun (訓読み)
  • KUN さけ
  • KUN さか

Mẹo ghi nhớ

Nước ⺡được lên men trong bình酉 → thành rượu 酒

Ví dụ sử dụng

Ví dụ 1

お酒を飲みます(おさけ を のみます)

Tôi uống rượu

Ví dụ 2

日本酒は強いです(にほんしゅ は つよい です)

Rượu Nhật mạnh

Luyện tập viết

Thẻ ghi nhớ

Nhấp để xem nghĩa

TỬU (rượu, đồ uống có cồn)

On: シュ
Kun: さけ, さか

Nhấp vào thẻ để lật

Thứ tự nét viết
Cách viết 酒

Từ vựng liên quan

Từ vựng
さけ

Đọc: osake

Nghĩa: rượu

Từ vựng
ほんしゅ

Đọc: nihonshu

Nghĩa: rượu Nhật (sake)

Từ vựng
さか

Đọc: sakaya

Nghĩa: tiệm bán rượu

Từ vựng
いんしゅ

Đọc: inshuu

Nghĩa: việc uống rượu

Tiến độ học tập

Chưa học Thành thạo
Thống kê học tập
Lần ôn tập

0

Độ chính xác

0%

Lịch ôn tập
Chưa có lịch ôn tập