THẤT (bảy, số 7)
Thông tin chi tiết
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON シチ
Âm Kun (訓読み)
- KUN なな
- KUN なな.つ
- KUN なの
Mẹo ghi nhớ
số 7 quay 180 độ
Ví dụ sử dụng
七つりんごを食べました。(ななつ りんご を たべました。)
Tôi đã ăn 7 quả táo.
七月に日本へ行きます。(しちがつ に にほん へ いきます。)
Tôi sẽ đi Nhật vào tháng 7.
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
THẤT (bảy, số 7)
On: シチ
Kun: なな, なな.つ, なの
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
七日
Đọc: nanoka
Nghĩa: ngày mùng bảy
七人
Đọc: shichinin
Nghĩa: bảy người
七月
Đọc: shichigatsu
Nghĩa: tháng bảy
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%