THẤT (bảy, số 7)

N5 やすみのひ1: ngày nghỉ 1

Thông tin chi tiết

七

Cách đọc

Âm On (音読み)
  • ON シチ
Âm Kun (訓読み)
  • KUN なな
  • KUN なな.つ
  • KUN なの

Mẹo ghi nhớ

số 7 quay 180 độ

Ví dụ sử dụng

Ví dụ 1

七つりんごを食べました。(ななつ りんご を たべました。)

Tôi đã ăn 7 quả táo.

Ví dụ 2

七月に日本へ行きます。(しちがつ に にほん へ いきます。)

Tôi sẽ đi Nhật vào tháng 7.

Luyện tập viết

Thẻ ghi nhớ

Nhấp để xem nghĩa

THẤT (bảy, số 7)

On: シチ
Kun: なな, なな.つ, なの

Nhấp vào thẻ để lật

Thứ tự nét viết
Cách viết 七

Từ vựng liên quan

Từ vựng
なな

Đọc: nanoka

Nghĩa: ngày mùng bảy

Từ vựng
しちにん

Đọc: shichinin

Nghĩa: bảy người

Từ vựng
しちがつ

Đọc: shichigatsu

Nghĩa: tháng bảy

Tiến độ học tập

Chưa học Thành thạo
Thống kê học tập
Lần ôn tập

0

Độ chính xác

0%

Lịch ôn tập
Chưa có lịch ôn tập