MÃI (mua)

N5 かいもの : mua sắm

Thông tin chi tiết

買
Bộ thủ

目 (MỤC– mắt ) + 貝 (BỐI) – vỏ sò (tượng trưng cho tiền tài, vật trao đổi trong thời cổ)

Cách đọc

Âm On (音読み)
  • ON バイ
Âm Kun (訓読み)
  • KUN か・う

Mẹo ghi nhớ

買 = 目 + 貝: dùng mắt (目) để chọn vật có giá trị (貝) → mua.

Ví dụ sử dụng

Ví dụ 1

パンを買います。(ぱん を かいます。)

Tôi sẽ mua bánh mì.

Ví dụ 2

買い物に行きます。(かいもの に いきます。)

Tôi đi mua sắm.

Luyện tập viết

Thẻ ghi nhớ

Nhấp để xem nghĩa

MÃI (mua)

On: バイ
Kun: か・う

Nhấp vào thẻ để lật

Thứ tự nét viết
Cách viết 買

Từ vựng liên quan

Từ vựng

Đọc: kau

Nghĩa: mua

Từ vựng
かいもの

Đọc: kaimono

Nghĩa: việc mua sắm

Từ vựng
ばいしゅう

Đọc: baishuu

Nghĩa: mua lại, thâu tóm

Tiến độ học tập

Chưa học Thành thạo
Thống kê học tập
Lần ôn tập

0

Độ chính xác

0%

Lịch ôn tập
Chưa có lịch ôn tập