MÃI (mua)
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
目 (MỤC– mắt ) + 貝 (BỐI) – vỏ sò (tượng trưng cho tiền tài, vật trao đổi trong thời cổ)
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON バイ
Âm Kun (訓読み)
- KUN か・う
Mẹo ghi nhớ
買 = 目 + 貝: dùng mắt (目) để chọn vật có giá trị (貝) → mua.
Ví dụ sử dụng
パンを買います。(ぱん を かいます。)
Tôi sẽ mua bánh mì.
買い物に行きます。(かいもの に いきます。)
Tôi đi mua sắm.
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
MÃI (mua)
On: バイ
Kun: か・う
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
買う
Đọc: kau
Nghĩa: mua
買い物
Đọc: kaimono
Nghĩa: việc mua sắm
買収
Đọc: baishuu
Nghĩa: mua lại, thâu tóm
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%