BÁCH (trăm)

N5 かいもの : mua sắm

Thông tin chi tiết

百
Bộ thủ

白 (bạch) + 一 (nhất)

Cách đọc

Âm On (音読み)
  • ON ヒャク
  • ON ビャク
Âm Kun (訓読み)

Không có âm Kun

Mẹo ghi nhớ

Giống số 100 viết dọc

Ví dụ sử dụng

Ví dụ 1

百円ください。(ひゃくえん ください。)

Cho tôi 100 yên.

Ví dụ 2

三百ページあります。(さんびゃく ページ あります。)

Có 300 trang.

Luyện tập viết

Thẻ ghi nhớ

Nhấp để xem nghĩa

BÁCH (trăm)

On: ヒャク, ビャク

Nhấp vào thẻ để lật

Thứ tự nét viết
Cách viết 百

Từ vựng liên quan

Từ vựng
ひゃく

Đọc: hyaku

Nghĩa: một trăm

Từ vựng
ひゃくえん

Đọc: hyakuen

Nghĩa: 100 yên

Từ vựng
さんびゃく

Đọc: sanbyaku

Nghĩa: 300

Tiến độ học tập

Chưa học Thành thạo
Thống kê học tập
Lần ôn tập

0

Độ chính xác

0%

Lịch ôn tập
Chưa có lịch ôn tập