KHẨU (miệng, cửa, lối)
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
Bộ Khẩu – 口 (Bộ số 30)
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON コウ
- ON ク
Âm Kun (訓読み)
- KUN くち
Mẹo ghi nhớ
Hình ảnh cái miệng đang há
Ví dụ sử dụng
口を開けます。(くち を あけます。)
Tôi mở miệng.
出口はどこですか。(でぐち は どこ ですか。)
Lối ra ở đâu vậy?
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
KHẨU (miệng, cửa, lối)
On: コウ, ク
Kun: くち
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
口
Đọc: kuchi
Nghĩa: miệng
出口
Đọc: deguchi
Nghĩa: lối ra
入り口
Đọc: iriguchi
Nghĩa: lối vào
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%