KHẨU (miệng, cửa, lối)

N5 まち : thành phố

Thông tin chi tiết

口
Bộ thủ

Bộ Khẩu – 口 (Bộ số 30)

Cách đọc

Âm On (音読み)
  • ON コウ
  • ON
Âm Kun (訓読み)
  • KUN くち

Mẹo ghi nhớ

Hình ảnh cái miệng đang há

Ví dụ sử dụng

Ví dụ 1

口を開けます。(くち を あけます。)

Tôi mở miệng.

Ví dụ 2

出口はどこですか。(でぐち は どこ ですか。)

Lối ra ở đâu vậy?

Luyện tập viết

Thẻ ghi nhớ

Nhấp để xem nghĩa

KHẨU (miệng, cửa, lối)

On: コウ, ク
Kun: くち

Nhấp vào thẻ để lật

Thứ tự nét viết
Cách viết 口

Từ vựng liên quan

Từ vựng
くち

Đọc: kuchi

Nghĩa: miệng

Từ vựng
ぐち

Đọc: deguchi

Nghĩa: lối ra

Từ vựng
いりぐち

Đọc: iriguchi

Nghĩa: lối vào

Tiến độ học tập

Chưa học Thành thạo
Thống kê học tập
Lần ôn tập

0

Độ chính xác

0%

Lịch ôn tập
Chưa có lịch ôn tập