TIỀN (trước, phía trước)
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
刂(ĐAO)– dao + 月(NGUYỆT) – trăng
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON ゼン
Âm Kun (訓読み)
- KUN まえ
Mẹo ghi nhớ
Dùng dao刂 chế biến món ăn tối trước 前 khi mặt trăng 月 lên
Ví dụ sử dụng
前に進みましょう(まえ に すすみましょう)
Hãy tiến về phía trước
名前を書いてください(なまえ を かいて ください)
Hãy viết tên bạn vào
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
TIỀN (trước, phía trước)
On: ゼン
Kun: まえ
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
前
Đọc: mae
Nghĩa: phía trước, trước đây
午前
Đọc: gozen
Nghĩa: buổi sáng
名前
Đọc: namae
Nghĩa: tên (họ tên)
前回
Đọc: zenkai
Nghĩa: lần trước
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%