CHỈ (dừng lại, ngưng)
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
止 (CHỈ)
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON シ
Âm Kun (訓読み)
- KUN と.まる
- KUN と.める
- KUN やめる
Mẹo ghi nhớ
Lên cao (上)rồi dừng lại (止)nghỉ 1 chút
Ví dụ sử dụng
車が止まりました(くるま が とまりました)
xe đã dừng lại
テレビを止めてください(テレビ を とめて ください)
hãy tắt TV (làm nó dừng)
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
CHỈ (dừng lại, ngưng)
On: シ
Kun: と.まる, と.める, やめる
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%