CHỈ (dừng lại, ngưng)

N5 でかける: đi chơi

Thông tin chi tiết

止
Bộ thủ

止 (CHỈ)

Cách đọc

Âm On (音読み)
  • ON
Âm Kun (訓読み)
  • KUN と.まる
  • KUN と.める
  • KUN やめる

Mẹo ghi nhớ

Lên cao (上)rồi dừng lại (止)nghỉ 1 chút

Ví dụ sử dụng

Ví dụ 1

車が止まりました(くるま が とまりました)

xe đã dừng lại

Ví dụ 2

テレビを止めてください(テレビ を とめて ください)

hãy tắt TV (làm nó dừng)

Luyện tập viết

Thẻ ghi nhớ

Nhấp để xem nghĩa

CHỈ (dừng lại, ngưng)

On: シ
Kun: と.まる, と.める, やめる

Nhấp vào thẻ để lật

Thứ tự nét viết
Cách viết 止

Tiến độ học tập

Chưa học Thành thạo
Thống kê học tập
Lần ôn tập

0

Độ chính xác

0%

Lịch ôn tập
Chưa có lịch ôn tập