ĐÃI (chờ đợi)
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
彳 (XÍCH) – bước chân trái + 寺 (TỰ) – ngôi chùa
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON タイ
Âm Kun (訓読み)
- KUN ま.つ
Mẹo ghi nhớ
Hình ảnh người đi 彳đến chùa 寺 để cầu nguyện và chờ đợi 待 điều tốt đẹp đến
Ví dụ sử dụng
ここで待ってください(ここ で まって ください)
hãy đợi ở đây
駅で友だちを待ちます(えき で ともだち を まちます)
tôi đợi bạn ở nhà ga
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
ĐÃI (chờ đợi)
On: タイ
Kun: ま.つ
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
待つ
Đọc: matsu
Nghĩa: chờ, đợi
招待
Đọc: shoutai
Nghĩa: mời
期待
Đọc: kitai
Nghĩa: kỳ vọng, trông đợi
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%