HẮC (màu đen)
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
里 (LÍ) – làng, quê hương + 灬 (biến thể của 火 – lửa)
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON コク
Âm Kun (訓読み)
- KUN くろ;くろ・い
Mẹo ghi nhớ
Hình ảnh ngôi làng bị thiêu rụi bởi lửa, cháy thành màu đen
Ví dụ sử dụng
黒い服を着ます(くろい ふく を きます)
tôi mặc quần áo màu đen
黒猫が道を横切った(くろねこ が みち を よこぎった)
một con mèo đen băng qua đường
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
HẮC (màu đen)
On: コク
Kun: くろ;くろ・い
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
黒
Đọc: kuro
Nghĩa: màu đen
黒い
Đọc: kuroi
Nghĩa: đen (tính từ)
黒板
Đọc: kokuban
Nghĩa: bảng đen
黒字
Đọc: kuroji
Nghĩa: lãi, số tiền dư ra (viết bằng mực đen – ngược lại với 赤字 – lỗ)
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%