CỔ: Cũ, cổ
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
十: THẬP ; 口: KHẨU
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON コ
Âm Kun (訓読み)
- KUN ふる.い
- KUN ふる-
- KUN いにしえ
Mẹo ghi nhớ
Miệng(口) nói 10 lần(十) thì thành cũ(古)
Ví dụ sử dụng
この車は古いです。(このくるまはふるいです。)
Chiếc xe này đã cũ; 古本を買いました。(ふるほんをかいました。) → ふるほん: Đã mua sách cũ; 古代の歴史を勉強します。(こだいのれきしをべんきょうします。) → こだい: Học về lịch sử cổ đại
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
CỔ: Cũ, cổ
On: コ
Kun: ふる.い, ふる-, いにしえ
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
古い
Đọc: furui
Nghĩa: cũ
古本
Đọc: furuhon
Nghĩa: sách cũ
古代
Đọc: kodai
Nghĩa: thời cổ đại
古文
Đọc: kobun
Nghĩa: văn cổ, văn xưa
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%