CỔ: Cũ, cổ

N5 いえ: ngôi nhà

Thông tin chi tiết

古
Bộ thủ

十: THẬP ; 口: KHẨU

Cách đọc

Âm On (音読み)
  • ON
Âm Kun (訓読み)
  • KUN ふる.い
  • KUN ふる-
  • KUN いにしえ

Mẹo ghi nhớ

Miệng(口) nói 10 lần(十) thì thành cũ(古)

Ví dụ sử dụng

Ví dụ 1

この車は古いです。(このくるまはふるいです。)

Chiếc xe này đã cũ; 古本を買いました。(ふるほんをかいました。) → ふるほん: Đã mua sách cũ; 古代の歴史を勉強します。(こだいのれきしをべんきょうします。) → こだい: Học về lịch sử cổ đại

Luyện tập viết

Thẻ ghi nhớ

Nhấp để xem nghĩa

CỔ: Cũ, cổ

On: コ
Kun: ふる.い, ふる-, いにしえ

Nhấp vào thẻ để lật

Thứ tự nét viết
Cách viết 古

Từ vựng liên quan

Từ vựng
ふる

Đọc: furui

Nghĩa:

Từ vựng
ふるほん

Đọc: furuhon

Nghĩa: sách cũ

Từ vựng
だい

Đọc: kodai

Nghĩa: thời cổ đại

Từ vựng
ぶん

Đọc: kobun

Nghĩa: văn cổ, văn xưa

Tiến độ học tập

Chưa học Thành thạo
Thống kê học tập
Lần ôn tập

0

Độ chính xác

0%

Lịch ôn tập
Chưa có lịch ôn tập