BẠCH (màu trắng)

N5 わたしのまち : Thị trấn của tôi

Thông tin chi tiết

白
Bộ thủ

白 (BẠCH)

Cách đọc

Âm On (音読み)
  • ON ハク;ビャク
Âm Kun (訓読み)
  • KUN しろ;しろ・い;しら

Mẹo ghi nhớ

Hình ảnh của người tuyết trắng tinh

Ví dụ sử dụng

Ví dụ 1

白いシャツを着ています(しろい シャツ を きて います)

tôi đang mặc áo sơ mi trắng

Ví dụ 2

空には白い雲があります(そら に は しろい くも が あります)

trên trời có những đám mây trắng

Luyện tập viết

Thẻ ghi nhớ

Nhấp để xem nghĩa

BẠCH (màu trắng)

On: ハク;ビャク
Kun: しろ;しろ・い;しら

Nhấp vào thẻ để lật

Thứ tự nét viết
Cách viết 白

Từ vựng liên quan

Từ vựng
しろ

Đọc: shiro

Nghĩa: màu trắng

Từ vựng
しろ

Đọc: shiroi

Nghĩa: trắng (tính từ)

Từ vựng
しろ

Đọc: omoshiroi

Nghĩa: thú vị (nghĩa đen: “mặt trắng” → ngây thơ, hấp dẫn)

Từ vựng
はく

Đọc: hakushi

Nghĩa: giấy trắng

Tiến độ học tập

Chưa học Thành thạo
Thống kê học tập
Lần ôn tập

0

Độ chính xác

0%

Lịch ôn tập
Chưa có lịch ôn tập