BẠCH (màu trắng)
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
白 (BẠCH)
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON ハク;ビャク
Âm Kun (訓読み)
- KUN しろ;しろ・い;しら
Mẹo ghi nhớ
Hình ảnh của người tuyết trắng tinh
Ví dụ sử dụng
白いシャツを着ています(しろい シャツ を きて います)
tôi đang mặc áo sơ mi trắng
空には白い雲があります(そら に は しろい くも が あります)
trên trời có những đám mây trắng
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
BẠCH (màu trắng)
On: ハク;ビャク
Kun: しろ;しろ・い;しら
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
白
Đọc: shiro
Nghĩa: màu trắng
白い
Đọc: shiroi
Nghĩa: trắng (tính từ)
面白い
Đọc: omoshiroi
Nghĩa: thú vị (nghĩa đen: “mặt trắng” → ngây thơ, hấp dẫn)
白紙
Đọc: hakushi
Nghĩa: giấy trắng
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%