QUỐC (đất nước, quốc gia)
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
囗 (VI) – cái bao, vùng bao quanh + 玉 (NGỌC) – ngọc, đá quý
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON コク
Âm Kun (訓読み)
- KUN くに
Mẹo ghi nhớ
Chữ 国 là hình ảnh vùng đất bao quanh (囗) chứa ngọc (玉) quý bên trong
Ví dụ sử dụng
あなたの国はどこですか。(あなた の くに は どこ です か。)
Nước của bạn là nước nào?
外国の文化に興味があります。(がいこく の ぶんか に きょうみ が あります。)
Tôi có hứng thú với văn hóa nước ngoài.
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
QUỐC (đất nước, quốc gia)
On: コク
Kun: くに
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
国
Đọc: kuni
Nghĩa: đất nước
外国
Đọc: gaikoku
Nghĩa: nước ngoài
中国
Đọc: chuugoku
Nghĩa: Trung Quốc
韓国
Đọc: kankoku
Nghĩa: Hàn Quốc
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%