NGOẠI (bên ngoài)
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
夕 (TỊCH) – buổi tối + 卜 (BẶC) – bói toán, dự đoán
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON ガイ
- ON ゲ
Âm Kun (訓読み)
- KUN そと
- KUN はず
- KUN ほか
Mẹo ghi nhớ
Bên ngoài chỉ có ta (タ) và tôi (ト) (タ và ト trong bảng chữ katakana)
Ví dụ sử dụng
外で遊びましょう。(そと で あそびましょう。)
Hãy chơi ở bên ngoài nhé.
外国人と話しました。(がいこくじん と はなしました。)
Tôi đã nói chuyện với người nước ngoài.
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
NGOẠI (bên ngoài)
On: ガイ, ゲ
Kun: そと, はず, ほか
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
外
Đọc: soto
Nghĩa: bên ngoài
外国
Đọc: gaikoku
Nghĩa: nước ngoài
外出
Đọc: gaishutsu
Nghĩa: ra ngoài
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%