HẢI (biển)
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
氵 (THỦY) – nước + 每 (MỖI) – mỗi, từng
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON カイ
Âm Kun (訓読み)
- KUN うみ
Mẹo ghi nhớ
Mỗi 每 ngày nước 氵 đổ ra biển 海
Ví dụ sử dụng
海へ行きます(うみ へ いきます)
tôi sẽ đi biển
海がきれいですね(うみ が きれい です ね)
biển đẹp nhỉ
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
HẢI (biển)
On: カイ
Kun: うみ
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
海
Đọc: umi
Nghĩa: biển
海外
Đọc: kaigai
Nghĩa: nước ngoài
海水
Đọc: kaisui
Nghĩa: nước biển
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%