XUYÊN(dòng sông, con sông)
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
川 (XUYÊN)
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON セン
Âm Kun (訓読み)
- KUN かわ
Mẹo ghi nhớ
Chữ 川 có ba nét dọc song song, tượng trưng cho ba dòng nước chảy
Ví dụ sử dụng
川で泳ぎます(かわ で およぎます)
tôi bơi ở sông
小川の水はきれいです(おがわ の みず は きれい です)
nước suối trong veo
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
XUYÊN(dòng sông, con sông)
On: セン
Kun: かわ
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
川
Đọc: kawa
Nghĩa: sông
小川
Đọc: ogawa
Nghĩa: con suối, dòng sông nhỏ
河川
Đọc: kasen
Nghĩa: sông ngòi (dạng trang trọng, dùng trong văn viết)
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%