THẬP (mười, số 10)
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
十 (Thập – bộ số 24)
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON ジュウ
- ON ジッ
- ON ジュッ
Âm Kun (訓読み)
- KUN とお
- KUN と
Mẹo ghi nhớ
Hình giống dấu +, kết hợp của 2 chiều: ngang & dọc = trọn vẹn = 10
Ví dụ sử dụng
十りんごを食べました。(とお りんご を たべました。)
Tôi đã ăn 10 quả táo.
十人で会議をしました。(じゅうにん で かいぎ を しました。)
10 người đã tham gia cuộc họp.
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
THẬP (mười, số 10)
On: ジュウ, ジッ, ジュッ
Kun: とお, と
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
十
Đọc: too
Nghĩa: mười cái
十人
Đọc: juunin
Nghĩa: mười người
十日
Đọc: tooka
Nghĩa: ngày mùng mười / mười ngày
十分
Đọc: juppun
Nghĩa: 10 phút
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%