KINH (kinh đô, thủ đô)
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
亠 (đầu) + 口 (khẩu) + 小 (tiểu)
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON キョウ
- ON ケイ
Âm Kun (訓読み)
Không có âm Kun
Mẹo ghi nhớ
Kinh đô phồn thịnh có mái nhà (亠), cửa (口), và các phần nhỏ bên dưới (小)
Ví dụ sử dụng
東京に住んでいます。(とうきょう に すんでいます。)
Tôi đang sống ở Tokyo.
来月京都へ行きます。(らいげつ きょうと へ いきます。)
Tháng sau tôi sẽ đi Kyoto.
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
KINH (kinh đô, thủ đô)
On: キョウ, ケイ
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
京都
Đọc: kyouto
Nghĩa: Kyoto
上京
Đọc: joukyou
Nghĩa: lên Tokyo / thủ đô
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%