BẢN (gốc, sách, chính, này)
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
Bộ: 木 (MỘC – cây) 一 (NHẤT)
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON ホン
Âm Kun (訓読み)
- KUN もと
Mẹo ghi nhớ
Có thêm một nhát gạch ngang dưới gốc cây→ Biểu thị cội nguồn / gốc rễ
Ví dụ sử dụng
本を読みます。(ほん を よみます。)
Tôi đọc sách.
日本に行きます。(にほん に いきます。)
Tôi đi Nhật Bản.
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
BẢN (gốc, sách, chính, này)
On: ホン
Kun: もと
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
本
Đọc: hon
Nghĩa: sách
本当
Đọc: hontou
Nghĩa: thật sự
山本
Đọc: Yamamoto
Nghĩa: tên người (Yamamoto)
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%