BỘ (bước đi, đi bộ)
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
止 (CHỈ) – dừng lại + 少 (THIỂU) – ít
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON ホ
- ON ブ
- ON フ
Âm Kun (訓読み)
- KUN ある.く
- KUN あゆ.む
Mẹo ghi nhớ
Chữ 歩 gồm có bộ 止 (dừng lại) và 少 (ít) → hình ảnh một người đang bước từng bước nhỏ và dừng lại, tượng trưng cho hành động đi bộ hoặc di chuyển chậm rãi.
Ví dụ sử dụng
公園を歩きます(こうえん を あるきます)
Tôi đi bộ trong công viên
毎朝散歩します(まいあさ さんぽ します)
Mỗi sáng tôi đi dạo
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
BỘ (bước đi, đi bộ)
On: ホ, ブ, フ
Kun: ある.く, あゆ.む
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
歩く
Đọc: aruku
Nghĩa: đi bộ
散歩
Đọc: sanpo
Nghĩa: đi dạo
歩道
Đọc: hodou
Nghĩa: vỉa hè, lối đi bộ
進歩
Đọc: shinpo
Nghĩa: tiến bộ
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%